Có 2 kết quả:
外场 wài cháng ㄨㄞˋ ㄔㄤˊ • 外場 wài cháng ㄨㄞˋ ㄔㄤˊ
wài cháng ㄨㄞˋ ㄔㄤˊ [wài chǎng ㄨㄞˋ ㄔㄤˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outside world
(2) society
(2) society
Bình luận 0
wài cháng ㄨㄞˋ ㄔㄤˊ [wài chǎng ㄨㄞˋ ㄔㄤˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outside world
(2) society
(2) society
Bình luận 0